Có 2 kết quả:

騾馬大車 luó mǎ dà chē ㄌㄨㄛˊ ㄇㄚˇ ㄉㄚˋ ㄔㄜ骡马大车 luó mǎ dà chē ㄌㄨㄛˊ ㄇㄚˇ ㄉㄚˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mule and horse carts

Từ điển Trung-Anh

mule and horse carts